cretinism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cretinism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cretinism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cretinism.

Từ điển Anh Việt

  • cretinism

    /'kretinizm/

    * danh từ

    (y học) chứng độn

    sự ngu si, sự ngu ngốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cretinism

    severe hypothyroidism resulting in physical and mental stunting