cretinize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cretinize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cretinize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cretinize.

Từ điển Anh Việt

  • cretinize

    /'kretinaiz/

    * ngoại động từ

    làm đần độn

    làm ngu si, làm ngu ngốc