changeling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

changeling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm changeling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của changeling.

Từ điển Anh Việt

  • changeling

    /'tʃeindʤliɳ/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) đứa trẻ thay thế (cho đứa trẻ các bà tiên bắt trộm đem đi)

    (từ cổ,nghĩa cổ) người hay đổi tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet