retarder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retarder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retarder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retarder.

Từ điển Anh Việt

  • retarder

    * danh từ

    chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế

    thiết bị hãm; guốc hãm

    car retarder: guốc hãm toa xe

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retarder

    * kinh tế

    chất cản

    chất kìm hãm

    chất ức chế

    * kỹ thuật

    chất ức chế

    phanh phụ

    sự đông kết

    xây dựng:

    bộ hãm toa xe

    cái chèn (toa xe)

    điện lạnh:

    chất cản

    chất xúc tác âm

    hóa học & vật liệu:

    chất kìm hãm

    chất làm chậm dần

    giao thông & vận tải:

    hãm ray