retard spark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retard spark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retard spark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retard spark.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retard spark
* kỹ thuật
nến đánh lửa chậm
sự đánh lửa trễ
Từ liên quan
- retard
- retarded
- retarder
- retardant
- retardate
- retardent
- retarding
- retardaton
- retardment
- retardation
- retardative
- retardatory
- retard spark
- retarded set
- retarded flow
- retarded field
- retarded cement
- retarded filter
- retarded motion
- retarder action
- retarder, inert
- retarding agent
- retarding basin
- retarding field
- retarding force
- retarding-field
- retardation coil
- retardation test
- retarded closing
- retarded control
- retarded setting
- retarder (paint)
- retarding acting
- retarding action
- retarding effect
- retarding torque
- retarded velocity
- retarder-equipped
- retarding setting
- retarding voltage
- retardation method
- retardation theory
- retarded hardening
- retarded potential
- retarder equipment
- retarded depression
- retarded elasticity
- retarded potentials
- retarding admixture
- retarding potential