retarding admixture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retarding admixture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retarding admixture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retarding admixture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retarding admixture

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phụ gia chậm ninh kết

    phụ gia giảm tốc