retardative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retardative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retardative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retardative.
Từ điển Anh Việt
retardative
/ri'tɑ:dətiv/ (retardatory) /ri'tɑ:dətəri/
* tính từ
làm chậm trễ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retardative
* kỹ thuật
chậm
trễ