slow time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slow time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slow time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slow time.
Từ điển Anh Việt
slow time
/'sloutaim/
* danh từ
(thông tục) giờ (làm việc) theo quy định thời bình (đối với thời chiến...)
Từ liên quan
- slow
- slower
- slowly
- slow up
- slowest
- slowing
- slowkey
- slowback
- slowdown
- slowness
- slowpoke
- slowworm
- slow down
- slow lane
- slow time
- slow-down
- slow-poke
- slow-scan
- slow-worm
- slowcoach
- slowgoing
- slow loris
- slow match
- slow virus
- slow-helix
- slow-march
- slow-match
- slow-paced
- slow-speed
- slow motion
- slow-acting
- slow-footed
- slow-motion
- slow-moving
- slow-witted
- slow-burning
- slow-learner
- slow-running
- slow-sighted
- slowing down
- slow wave tube
- slow-blow fuse
- slow time scale
- slow-footedness
- slow-wittedness
- slow-multiplying
- slow-acting relay
- slow-break switch
- slow-motion screw
- slowing-down area