extended time scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended time scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended time scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended time scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended time scale

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thang thời gian mở rộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extended time scale

    (simulation) the time scale used in data processing when the time-scale factor is greater than one

    Synonyms: slow time scale