extended time scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extended time scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended time scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended time scale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extended time scale
* kỹ thuật
toán & tin:
thang thời gian mở rộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extended time scale
(simulation) the time scale used in data processing when the time-scale factor is greater than one
Synonyms: slow time scale
Từ liên quan
- extended
- extended help
- extended node
- extended text
- extended type
- extended order
- extended plane
- extended price
- extended river
- extended route
- extended value
- extended family
- extended memory
- extended series
- extended shroud
- extended source
- extended network
- extended product
- extended protest
- extended segment
- extended storage
- extended surface
- extended code set
- extended services
- extended strategy
- extended disk (ed)
- extended guarantee
- extended insurance
- extended interface
- extended lock mode
- extended precision
- extended selection
- extended tool life
- extended addressing
- extended iom (iom2)
- extended lan (elan)
- extended permission
- extended time scale
- extended (time) test
- extended mcs console
- extended stay market
- extended bios (ebios)
- extended copy (xcopy)
- extended memory (eem)
- extended reproduction
- extended-area service
- extended care facility
- extended response byte
- extended result output
- extended stay property