extended help nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended help nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended help giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended help.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended help

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phần trợ giúp mở rộng

    sự giúp đỡ mở rộng