extended order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended order.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extended order

    a military formation for skirmishing; as widely separated as the tactical situation permits

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).