extended family nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended family nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended family giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended family.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extended family

    a family consisting of the nuclear family and their blood relatives

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).