extended family nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extended family nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended family giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended family.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extended family
a family consisting of the nuclear family and their blood relatives
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- extended
- extended help
- extended node
- extended text
- extended type
- extended order
- extended plane
- extended price
- extended river
- extended route
- extended value
- extended family
- extended memory
- extended series
- extended shroud
- extended source
- extended network
- extended product
- extended protest
- extended segment
- extended storage
- extended surface
- extended code set
- extended services
- extended strategy
- extended disk (ed)
- extended guarantee
- extended insurance
- extended interface
- extended lock mode
- extended precision
- extended selection
- extended tool life
- extended addressing
- extended iom (iom2)
- extended lan (elan)
- extended permission
- extended time scale
- extended (time) test
- extended mcs console
- extended stay market
- extended bios (ebios)
- extended copy (xcopy)
- extended memory (eem)
- extended reproduction
- extended-area service
- extended care facility
- extended response byte
- extended result output
- extended stay property