extended iom (iom2) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended iom (iom2) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended iom (iom2) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended iom (iom2).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended iom (iom2)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    IOM mở rộng