extended result output nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended result output nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended result output giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended result output.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended result output

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngõ ra kết quả mở rộng