extended code set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended code set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended code set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended code set.

Từ điển Anh Việt

  • extended code set

    (Tech) bộ mã nối dài