extended code set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extended code set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended code set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended code set.
Từ điển Anh Việt
extended code set
(Tech) bộ mã nối dài
Từ liên quan
- extended
- extended help
- extended node
- extended text
- extended type
- extended order
- extended plane
- extended price
- extended river
- extended route
- extended value
- extended family
- extended memory
- extended series
- extended shroud
- extended source
- extended network
- extended product
- extended protest
- extended segment
- extended storage
- extended surface
- extended code set
- extended services
- extended strategy
- extended disk (ed)
- extended guarantee
- extended insurance
- extended interface
- extended lock mode
- extended precision
- extended selection
- extended tool life
- extended addressing
- extended iom (iom2)
- extended lan (elan)
- extended permission
- extended time scale
- extended (time) test
- extended mcs console
- extended stay market
- extended bios (ebios)
- extended copy (xcopy)
- extended memory (eem)
- extended reproduction
- extended-area service
- extended care facility
- extended response byte
- extended result output
- extended stay property