extended copy (xcopy) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended copy (xcopy) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended copy (xcopy) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended copy (xcopy).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended copy (xcopy)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sao chép mở rộng