extended surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended surface

    * kỹ thuật

    bề mặt có cánh

    điện lạnh:

    bề mặt có cánh trong