extended addressing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended addressing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended addressing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended addressing.

Từ điển Anh Việt

  • extended addressing

    (Tech) định vị nối dài, định địa chỉ nối dài