extended stay market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended stay market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended stay market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended stay market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended stay market

    * kinh tế

    ngụ trường nhụ cự lâu