extended lock mode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended lock mode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended lock mode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended lock mode.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended lock mode

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    chế độ khóa mở rộng