extended source nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended source nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended source giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended source.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended source

    * kỹ thuật

    nguồn rộng