extended protest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended protest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended protest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended protest.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended protest

    * kinh tế

    báo cáo hải nạn

    báo cáo hải nạn tường tận