extended route nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended route nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended route giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended route.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended route

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đường mở rộng

    toán & tin:

    đường truyền mở rộng

    tuyến mở rộng