extended care facility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended care facility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended care facility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended care facility.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • extended care facility

    a medical institution that provides prolonged care (as in cases of prolonged illness or rehabilitation from acute illness)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).