extended bios (ebios) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended bios (ebios) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended bios (ebios) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended bios (ebios).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended bios (ebios)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    BIOS mở rộng