extended precision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended precision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended precision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended precision.

Từ điển Anh Việt

  • extended precision

    (Tech) độ chính xác nối dài