extended disk (ed) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended disk (ed) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended disk (ed) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended disk (ed).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended disk (ed)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đĩa mở rộng