extended product nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended product nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended product giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended product.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended product

    * kinh tế

    sản phẩm mở rộng