extended reproduction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended reproduction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended reproduction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended reproduction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended reproduction

    * kinh tế

    tái sản xuất mở rộng