extended mcs console nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extended mcs console nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extended mcs console giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extended mcs console.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extended mcs console

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bàn giao tiếp MCS mở rộng