loosen up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loosen up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loosen up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loosen up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loosen up
Similar:
unstuff: cause to become unblocked
The medicine unstuffed my nose in minutes!
Antonyms: stuff
relax: become less tense, less formal, or less restrained, and assume a friendlier manner
our new colleague relaxed when he saw that we were a friendly group
limber up: make one's body limber or suppler by stretching, as if to prepare for strenuous physical activity
Synonyms: warm up
relax: become less tense, rest, or take one's ease
He relaxed in the hot tub
Let's all relax after a hard day's work
Synonyms: unbend, unwind, decompress, slow down
Antonyms: tense
relax: cause to feel relaxed
A hot bath always relaxes me
Synonyms: unstrain, unlax, unwind, make relaxed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).