limber up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limber up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limber up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limber up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • limber up

    make one's body limber or suppler by stretching, as if to prepare for strenuous physical activity

    Synonyms: warm up, loosen up

    Similar:

    limber: attach the limber

    limber a cannon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).