limbers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
limbers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limbers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limbers.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
limbers
a channel or gutter on either side of a ship's keelson; carries bilge water into the pump well
Similar:
limber: a two-wheeled horse-drawn vehicle used to pull a field gun or caisson
limber: attach the limber
limber a cannon
Synonyms: limber up
limber: cause to become limber
The violist limbered her wrists before the concert
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).