limbering a motor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

limbering a motor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm limbering a motor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của limbering a motor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • limbering a motor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    rà máy

    sự rà động cơ