unstuff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unstuff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstuff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstuff.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unstuff

    * kỹ thuật

    tháo dỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unstuff

    cause to become unblocked

    The medicine unstuffed my nose in minutes!

    Synonyms: loosen up

    Antonyms: stuff