stuff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stuff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stuff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stuff.

Từ điển Anh Việt

  • stuff

    /stʌf/

    * danh từ

    chất, chất liệu; thứ, món

    the stuff that heroes are made of: cái chất tạo nên những người anh hùng

    he has good stuff in him: anh ta có một bản chất tốt

    household stuff: (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà

    doctor's stuff: thuốc men

    (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn

    to be short of the stuff: thiếu tiền

    vải len

    rác rưởi, chuyện vớ vẩn

    what stuff he writes!: chuyện nó viết mới vớ vẩn làm sao!

    (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn

    do your stuff: nào dở ngón ra nào; cứ tiếp tục làm đi

    to know one's stuff: nắm được nghề nghiệp (môn...) của mình

    the stuff to give'em: cách làm ăn để dạy cho bọn nó

    * ngoại động từ

    bịt

    to stuff one's ears with wool: bịt tai bằng bông len

    nhồi, nhét, lèn

    to stuff a fowl: nhồi (thịt, nấm hương, đậu... vào một con gà

    to stuff goose: nhồi cho ngỗng ăn

    a head stuffed with romance: một đầu óc đầy lãng mạn

    cushion stuffed with down: gối nhồi lông tơ chim

    stuffed birds: chim nhồi rơm

    to stuff clothing into a small bag: nhét quần áo vào một cái túi nhỏ

    * nội động từ

    đánh lừa bịp

    ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stuff

    miscellaneous unspecified objects

    the trunk was full of stuff

    informal terms for personal possessions

    did you take all your clobber?

    Synonyms: clobber

    senseless talk

    don't give me that stuff

    Synonyms: stuff and nonsense, hooey, poppycock

    unspecified qualities required to do or be something

    the stuff of heros

    you don't have the stuff to be a United States Marine

    information in some unspecified form

    it was stuff I had heard before

    there's good stuff in that book

    a critically important or characteristic component

    suspense is the very stuff of narrative

    cram into a cavity

    The child stuffed candy into his pockets

    obstruct

    My nose is all stuffed

    Her arteries are blocked

    Synonyms: lug, choke up, block

    Antonyms: unstuff

    treat with grease, fill, and prepare for mounting

    stuff a bearskin

    fill tightly with a material

    stuff a pillow with feathers

    Similar:

    material: the tangible substance that goes into the makeup of a physical object

    coal is a hard black material

    wheat is the stuff they use to make bread

    thrust: press or force

    Stuff money into an envelope

    She thrust the letter into his hand

    Synonyms: shove, squeeze

    gorge: overeat or eat immodestly; make a pig of oneself

    She stuffed herself at the dinner

    The kids binged on ice cream

    Synonyms: ingurgitate, overindulge, glut, englut, engorge, overgorge, overeat, gormandize, gormandise, gourmandize, binge, pig out, satiate, scarf out

    farce: fill with a stuffing while cooking

    Have you stuffed the turkey yet?