gorge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
gorge
/gɔ:dʤ/
* danh từ
những cái đã ăn vào bụng
to raise the gorge: nổi giận
to can the gorge: lộn mửa vì ghê tởm
hẽm núi, đèo
cửa hẹp vào pháo đài
(kiến trúc) rãnh máng
sự ngốn, sự nhồi nhét (thức ăn)
* động từ
ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào (thức ăn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gorge
* kỹ thuật
đèo
đường xoi
góc lượn
hẻm núi
máng
rãnh
rãnh tròn
sự sửa tròn
sự vê tròn
xây dựng:
đục khum
gờ trang trí lõm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gorge
a deep ravine (usually with a river running through it)
overeat or eat immodestly; make a pig of oneself
She stuffed herself at the dinner
The kids binged on ice cream
Synonyms: ingurgitate, overindulge, glut, englut, stuff, engorge, overgorge, overeat, gormandize, gormandise, gourmandize, binge, pig out, satiate, scarf out
Similar:
defile: a narrow pass (especially one between mountains)
esophagus: the passage between the pharynx and the stomach
Synonyms: oesophagus, gullet