satiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
satiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm satiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của satiate.
Từ điển Anh Việt
satiate
/'seiʃieit/
* tính từ
no, chán ngấy, thoả mãn
* ngoại động từ
(như) sate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
satiate
fill to satisfaction
I am sated
supplied (especially fed) to satisfaction
Synonyms: satiated
Antonyms: insatiate
Similar:
gorge: overeat or eat immodestly; make a pig of oneself
She stuffed herself at the dinner
The kids binged on ice cream
Synonyms: ingurgitate, overindulge, glut, englut, stuff, engorge, overgorge, overeat, gormandize, gormandise, gourmandize, binge, pig out, scarf out