replete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

replete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm replete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của replete.

Từ điển Anh Việt

  • replete

    /ri'pli:t/

    * tính từ

    đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đẫy

    replete with food: no đẫy, no ứ ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • replete

    Similar:

    satiate: fill to satisfaction

    I am sated

    Synonyms: sate, fill

    full: filled to satisfaction with food or drink

    a full stomach

    instinct: (followed by `with')deeply filled or permeated

    imbued with the spirit of the Reformation

    words instinct with love

    it is replete with misery