instinct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instinct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instinct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instinct.

Từ điển Anh Việt

  • instinct

    /in'stiɳkt/

    * danh từ

    bản năng

    by (from) instinct: theo bản năng

    thiên hướng, năng khiếu

    tài khéo léo tự nhiên

    * tính từ

    đầy

    instinct with life: đầy sức sống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • instinct

    * kỹ thuật

    y học:

    bản năng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • instinct

    inborn pattern of behavior often responsive to specific stimuli

    the spawning instinct in salmon

    altruistic instincts in social animals

    Synonyms: inherent aptitude

    (followed by `with')deeply filled or permeated

    imbued with the spirit of the Reformation

    words instinct with love

    it is replete with misery

    Synonyms: replete