instinctively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instinctively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instinctively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instinctively.
Từ điển Anh Việt
instinctively
* phó từ
theo bản năng, do bản năng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
instinctively
as a matter of instinct
he instinctively grabbed the knife