inherent aptitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inherent aptitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherent aptitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherent aptitude.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inherent aptitude
Similar:
instinct: inborn pattern of behavior often responsive to specific stimuli
the spawning instinct in salmon
altruistic instincts in social animals
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- inherent
- inherently
- inherent bias
- inherent risk
- inherent vice
- inherent delay
- inherent error
- inherent defect
- inherent stress
- inherent storage
- inherent aptitude
- inherent feedback
- inherent moisture
- inherent stresses
- inherent frequency
- inherent stability
- inherent addressing
- inherent distortion
- inherent regulation
- inherent availability
- inherent transparency
- inherent characteristic
- inherent noise pressure
- inherent vice or nature
- inherent risk legislation