inherent characteristic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inherent characteristic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherent characteristic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherent characteristic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inherent characteristic

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đặc điểm vốn có