inherent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inherent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inherent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inherent.

Từ điển Anh Việt

  • inherent

    /in'hiərənt/

    * tính từ

    vốn có, cố hữu

    vốn thuộc về, vốn gắn liền với

  • inherent

    sẵn có không tách được; không bỏ được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inherent

    * kỹ thuật

    bản thân

    ở trong

    riêng

    sẵn có

    vốn có

    điện lạnh:

    tự tại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inherent

    Similar:

    built-in: existing as an essential constituent or characteristic

    the Ptolemaic system with its built-in concept of periodicity

    a constitutional inability to tell the truth

    Synonyms: constitutional, inbuilt, integral

    implicit in: in the nature of something though not readily apparent

    shortcomings inherent in our approach

    an underlying meaning

    Synonyms: underlying