implicit in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
implicit in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implicit in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implicit in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
implicit in
in the nature of something though not readily apparent
shortcomings inherent in our approach
an underlying meaning
Synonyms: inherent, underlying
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- implicit
- implicite
- implicity
- implicitly
- implicit in
- implicitness
- implicit cost
- implicit rent
- implicit type
- implicit value
- implicit (a-no)
- implicit action
- implicit address
- implicit expenses
- implicit function
- implicit interest
- implicit contracts
- implicit interface
- implicit selection
- implicit addressing
- implicit conversion
- implicit definition
- implicit declaration
- implicit dimensioning
- implicit regeneration
- implicit rental value
- implicit price deflator
- implicit partition state
- implicit type conversion
- implicit scope terminator
- implicit link (process definition)