implicity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
implicity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implicity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implicity.
Từ điển Anh Việt
implicity
* danh từ
sự ngấm ngầm; sự ẩn ý
sự hoàn toàn, sự tuyệt đối
implicity
tính ẩn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
implicity
* kỹ thuật
toán & tin:
tính ẩn