implicitly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

implicitly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implicitly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implicitly.

Từ điển Anh Việt

  • implicitly

    * phó từ

    hoàn toàn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • implicitly

    without doubting or questioning

    I implicitly trust him

    without ever expressing so clearly

    he implicitly assumes that you know the answer

    Antonyms: explicitly