explicitly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

explicitly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explicitly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explicitly.

Từ điển Anh Việt

  • explicitly

    * phó từ

    rõ ràng, dứt khoát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • explicitly

    in an explicit manner

    in his foreword Professor Clark puts it explicitly

    Antonyms: implicitly