implicit cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
implicit cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implicit cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implicit cost.
Từ điển Anh Việt
Implicit cost
(Econ) Chi phí ẩn.
+ Chi phí cơ hội của việc sử dụng các yếu tố sản xuất mà một nhà sản xuất không phải mua hay thuê mà lại sở hữu chúng.
Từ liên quan
- implicit
- implicite
- implicity
- implicitly
- implicit in
- implicitness
- implicit cost
- implicit rent
- implicit type
- implicit value
- implicit (a-no)
- implicit action
- implicit address
- implicit expenses
- implicit function
- implicit interest
- implicit contracts
- implicit interface
- implicit selection
- implicit addressing
- implicit conversion
- implicit definition
- implicit declaration
- implicit dimensioning
- implicit regeneration
- implicit rental value
- implicit price deflator
- implicit partition state
- implicit type conversion
- implicit scope terminator
- implicit link (process definition)