implicit price deflator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
implicit price deflator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implicit price deflator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implicit price deflator.
Từ điển Anh Việt
Implicit price deflator
(Econ) Chỉ số giảm phát giá ẩn.
+ Một chỉ số giá được sử dụng để giảm phát một hay nhiều thành phần của tài khoản thu nhập quốc dân.
Từ liên quan
- implicit
- implicite
- implicity
- implicitly
- implicit in
- implicitness
- implicit cost
- implicit rent
- implicit type
- implicit value
- implicit (a-no)
- implicit action
- implicit address
- implicit expenses
- implicit function
- implicit interest
- implicit contracts
- implicit interface
- implicit selection
- implicit addressing
- implicit conversion
- implicit definition
- implicit declaration
- implicit dimensioning
- implicit regeneration
- implicit rental value
- implicit price deflator
- implicit partition state
- implicit type conversion
- implicit scope terminator
- implicit link (process definition)